Có 2 kết quả:

鼓起勇气 gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ鼓起勇氣 gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to summon one's courage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to summon one's courage

Bình luận 0