Có 2 kết quả:
鼓起勇气 gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ • 鼓起勇氣 gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ
gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to summon one's courage
Bình luận 0
gǔ qǐ yǒng qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to summon one's courage
Bình luận 0